Thực Vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 265 đến 272 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
quả nho

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Các ngón tay trái hơi chụm, lòng bàn tay hướng lên trên. Ngón trỏ và ngón giữa bàn tay phải úp lên chúm tay trái rồi nhấp nhấp trên đầu các ngón tay trái.


Xem Video
quả ổi

Cần Thơ Thực Vật
2006

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón hơi tóp vào, đưa tay ra trước , bàn tay phải khép dùng sống lưng chặt vào giữa lòng tay trái rồi bật hất bàn tay phải về ph�


Xem Video


quả ổi

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay phải xòe, các ngón cong cong, úp vào gò má phải rồi xoay qua lại.


Xem Video
quả ổi

Hải Phòng Thực Vật
2006

Bàn tay phải xoè ngửa, các ngón tay cong cong, đưa ra trước, sau đó chụm các ngón tay lại ụp vào má.


Xem Video
quả quýt

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái ngửa, các ngón tay tóp vào, các ngón tay phải đặt bên ngoài đụng đầu các ngón tay trái rồi bốc thải ra 2 lần ( động tác như bốc vỏ).


Xem Video
quả sầu riêng

Hải Phòng Thực Vật
2006

Các ngón tay của hai bàn tay hơi cong, hai lòng bàn tay hướng vào nhau áp hai cổ tay vào nhau, sau đó tay trái giữ y vị trí, ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau


Xem Video
quả táo

Hải Phòng Thực Vật
2006

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đưa ra trước, ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau đặt hờ vào giữa lòng bàn tay trái rồi kéo ra ngoài.


Xem Video
quả vải

Hải Phòng Thực Vật
2006

Tay trái kí hiệu chữ O, ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau đặt ngay đầu ngón tay cái trái rồi bốc ra.


Xem Video


314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 265 đến 272

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.