Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 177 đến 184 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hạt gạo

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Đầu ngón cái và ngón út tay phải chạm nhau và đưa ra phía trước. Sau đó các ngón tay xoè ra và đưa lên cằm, đồng thời các ngón tay nhúc nhích.


Xem Video


hạt thóc

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Đầu ngón cái và ngón út tay phải chạm nhau và đưa ra phía trước. Sau đó tay phải nắm chỉa ngón cái và ngón út ra, lòng bàn tay hướng về trước rồi chỉ ng�


Xem Video
hạt tiêu

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Đầu ngón cái và ngón út tay phải chạm nhau và đưa ra phía trước, rồi chấm chấm hai cái đồng thời xoay vòng bàn tay.


Xem Video
hạt tiêu

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải đưa ngửa ra trước, đầu ngón cái chạm đầu ngón út. Sau đó tay trái đặt ngửa giữa tầm ngực, tay phải nắm đặt lên lòng bàn tay trái rồi xoay tay p


Xem Video
hạt tiêu

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón cái phải chấm vào đầu ngón út của tay phải, sau đó các ngón tay phải hơi cong cong, lòng bàn tay hướng xuống rồi dốc tay xuống hai lần.


Xem Video
hủ tiếu

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống chống lên lòng bàn tay trái rồi dùng hai ngón đó gấp đưa lên miện


Xem Video
kem

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt ngang miệng rồi đưa qua đưa lại hai lần.


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 177 đến 184

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.