Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con gà ăn gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con gà ăn gì?
Nội dung câu nói
Con gà ăn gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Con gà | ăn | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến

virus
3 thg 5, 2020

Bình tĩnh
27 thg 10, 2019

chổi
(không có)

rõ
4 thg 9, 2017

chồng (vợ chồng)
(không có)

con bươm bướm
31 thg 8, 2017

kế toán
31 thg 8, 2017

xôi gấc
13 thg 5, 2021

con cái
(không có)

nữ
(không có)