Tiền bạc
1,000 VNĐ - một ngàn đồng, 1,000 VNĐ - một ngàn đồng, 10,000 VNĐ - mười ngàn đồng (1), 10,000 VNĐ - mười ngàn đồng (2), 100,000 VNĐ - một trăm ngàn đồng, 2,000 VNĐ - hai ngàn đồng, 2,000 VNĐ - hai ngàn đồng, 20,000 VNĐ - hai mươi ngàn đồng, 200,000 VNĐ - hai trăm ngàn đồng, 3,000 VNĐ - ba ngàn đồng,...
34 từ ngữ
Bạn cũng có thể đóng góp ý kiến riêng cho chúng tôi qua email