Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1 đến 8 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ẵm

Huế Hành động
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay để cao hơn vai trái, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải ngửa đặt trên ngay khuỷu tay trái rồi nhích hai tay lên xuống m�


Xem Video
ẵm

Bình Dương Hành động
2006

Hai bàn tay khép, úp hờ vào người, bàn tay trái gần vai trái, bàn tay phải dưới tay trái.


Xem Video


âm mưu

Thành Phố Hồ Chí Minh Hành động
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và hai ngón giữa ra, cùng một lúc đưa hai tay ra trước tầm ngực, bàn tay trái úp, bàn tay phải ngửa, đặt hai ngón tay của tay p


Xem Video
ăn

Bình Dương Hành động
2006

Các ngón tay phải chụm lại đưa lên trước miệng.


Xem Video
ân cần

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng ra trước đặt tay úp trước tầm mặt rồi di chuyển tay từ trái sang phải đồng thời mắt nhìn theo tay. Sau đ


Xem Video
ăn cắp

Lâm Đồng Hành động
2006

Cánh tay phải đưa ra trước, bàn tay xòe, lòng bàn tay hướng ra trước rồi xoáy cổ tay đồng thời nắm các ngón tay lại (thực hiện động tác nắm tay 2 lần)


Xem Video
ăn chay

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn Hành động
2006

Tay phải chum lại đưa lên miệng, sau đó ngón cái và ngón trỏ đặt trước miệng rồi chập hai ngón lại với nhau.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1 đến 8

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.