Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tôi không thích rắn.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tôi không thích rắn.

Nội dung câu nói

Tôi không thích rắn.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tôi | rắn | không thích

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

chau-626

cháu

(không có)

vo-712

vợ

(không có)

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

m-460

m

(không có)

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.