Toggle navigation
Chủ đề
Bảng chữ cái
Câu
Bài hát
Học tiếng anh
Thành Viên
A - Z
Khóa Học NNKH
Đăng nhập
1 ngày có bao nhiêu giờ?
Ngôn ngữ ký hiệu - Câu
Tìm kiếm
Khóa Học NNKH
Âm vị - Hình dạng bàn tay
Chữ cái ngón tay - A
Chữ cái ngón tay - B
Chữ cái ngón tay - C
Chữ cái ngón tay - D
Chữ cái ngón tay - E
Chữ cái ngón tay - F
Chữ cái ngón tay - G
Chữ cái ngón tay - H
Chữ cái ngón tay - I
Chữ cái ngón tay - K
Chữ cái ngón tay - L
Chữ cái ngón tay - M
Chữ cái ngón tay - N
Chữ cái ngón tay - O
Chữ cái ngón tay - P
Chữ cái ngón tay - Q
Chữ cái ngón tay - R
Chữ cái ngón tay - S
Chữ cái ngón tay - T
Chữ cái ngón tay - U
Chữ cái ngón tay - V
Chữ cái ngón tay - W
Chữ cái ngón tay - X
Chữ cái ngón tay - Y
Chữ cái ngón tay - Đ
Không Có Hình Dạng Bàn Tay
Không Có Chiều Hướng Ký Hiệu
Không Có Sự Chuyển Động Của Tay
Không Có Diễn Tả Không Bằng Tay
Không Có Vị Trí Làm Ký Hiệu
Khoảng không phía trước ngực
Lòng bàn tay hướng ra trước
Số 5
Mặt
Lòng bàn tay hướng vào
Xoay tròn tay
Quay lại
Báo lỗi nội dung
Không xem được video ?
Tài liệu tham khảo
TT Nghiên Cứu Khiếm Thính CED
Thành Phố Hồ Chí Minh
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | ngày | giờ | mấy | biểu cảm
Đăng ký tài khoản miễn phí để sử dụng tất cả tính năng của Từ Điển
Nhà Tài Trợ
×
Bạn là Người Điếc hay Người Nghe?
Người Điếc
Người Nghe
Giáo Dục Sáng Tạo
giữ bản quyền website 2023 | Bản quyền nội dung thuộc về các tác giả | server.bereadyhosting.com
GiaoDucSangTao.com
×
Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Giáo Dục Sáng Tạo
Đăng nhập
Quên mật khẩu ? -
Chưa có tài khoản