Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con vật gì sống dưới biển?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con vật gì sống dưới biển?

Nội dung câu nói

Con vật gì sống dưới biển?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Sống | ở | biển | động vật | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

o-2867

Hai tay nắm, chỉa hai ngón cái ra hai đầu ngón cái chạm nhau rồi tách ra.

bien-3465

biển

Bàn tay phải khép ngửa, các ngón tay hơi cong, đưa tay ra trước rồi lắc lắc tay qua lại. Sau đó tay phải khép úp tay chếch sang trái rồi làm động tác uốn gợn sóng đồng thời di chuyển tay sang phải.

Từ phổ biến

vo-712

vợ

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

m-460

m

(không có)

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

tai-1826

tai

(không có)

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

tao-2070

táo

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.