Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chỉnh sửa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chỉnh sửa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

cap-bac-487

cấp bậc

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra đặt lên vai trái, sau đó đưa tiếp ngón giữa ra và đặt cả 2 ngón lên vai, rồi đưa tiếp ngón áp út ra và đặt cả 3 ngón lên vai.

Từ phổ biến

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

b-449

b

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

tao-2070

táo

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

but-1121

bút

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.