Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước, ngón trỏ và ngón giữa chỉa lên hai ngón hở ra.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

thất nghiệp
4 thg 9, 2017

bán
(không có)

thèm
6 thg 4, 2021

Nhập viện
3 thg 5, 2020

đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021

cơm
(không có)

ngày của Cha
10 thg 5, 2021

Macao
27 thg 3, 2021

dù
(không có)