Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước, ngón trỏ và ngón giữa chỉa lên hai ngón hở ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

k-458

k

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, đầu ngón cái đặt vào kẻ hở của ngón trỏ và ngón giữa.

g-454

g

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra để ngón cái nằm chạm phần ngón trỏ.

Từ phổ biến

may-bay-383

máy bay

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.