Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có mấy tuần?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có mấy tuần?

Nội dung câu nói

1 tháng có mấy tuần?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tháng | tuần | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ phổ biến

map-1741

mập

(không có)

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

qua-na-2002

quả na

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

ma-684

(không có)

con-de-2171

con dế

(không có)

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.