Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có mấy tuần?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có mấy tuần?
Nội dung câu nói
1 tháng có mấy tuần?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | tháng | tuần | mấy | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu

mấy
Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.
Từ phổ biến

con người
(không có)

hứng thú
31 thg 8, 2017

trái chanh
(không có)

em trai
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

bán
(không có)

bắt chước
(không có)

ấm áp
(không có)

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

ao hồ
(không có)