Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Nội dung câu nói
Tên ký hiệu của bạn là gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Tên | ký hiệu | của bạn | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu

ký hiệu
Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.
Từ phổ biến

sốt
3 thg 5, 2020

Miến Điện
27 thg 3, 2021

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

dưa leo
(không có)

Viên thuốc
28 thg 8, 2020

Khai báo
3 thg 5, 2020

Bến Tre
31 thg 8, 2017

Cách ly
3 thg 5, 2020

kết hôn
(không có)

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020