Học tiếng Anh Lớp 6 - Unit 12 - Bài 02: Trạng từ tần suất -Adverbs of frequency.

  Quay Lại
Báo lỗi nội dung
Không xem được video ?

Nội dung bài học


Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency)
-------

Trạng từ tần suất là gì? 
Các trạng từ tần suất được dùng để trả lời cho câu hỏi về tần suất.
Tần suất chỉ mức độ thường xuyên của một hành động.
--------

1- Câu hỏi hỏi về tần suất.
How often do you drink milk? (Bạn uống sữa thường xuyên như thế nào?)
How often does she go to the beach? (Cô ấy đi ra biển thường xuyên như thế nào?)
---------
Công thức:
How often + do/ does + chủ ngữ + hành động?
---------

How often are you on Facebook? (Bạn lên Facebook thường xuyên như thế nào?)
Công thức:
How often + be (am/is/are) + chủ ngữ + hành động?

---------
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
Always(luôn luôn)
Usually(thường xuyên)
Often(thường)
Sometimes(thỉnh thoảng)
Seldom(hiếm khi)
Never(không bao giờ)
-----------

Lưu ý là các trạng từ trên được sắp xếp theo thứ tự mức độ thường xuyên giảm dần.
--------------

Ví dụ:
He always gets up early.(Bạn ấy luôn luôn dậy sớm.)

He is sometimes eats out.(Cậu ấy thỉnh thoảng đi ăn bên ngoài.)

He never plays tennis.(Cậu ấy không bao giờ chơi tennis.)
---------

 

2 – Vị trí các trạng từ tần suất
a/ Đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu
Ví dụ:
How often does he fly his kite?
He sometimes flies his kite.(Cậu ấy thỉnh thoảng thả diều)
--------------
How often do they go fishing?
They usually go fishing.(Họ thường xuyên đi câu cá.)
--------------
Cut 


b/ Đứng sau động từ “to be”
Ví dụ:
How often is he on Facebook?
He is always on Facebook. (Anh ấy luôn luôn sử dụng Facebook.)
------
I am never late for school.(Tớ chẳng bao giờ muộn học.)
------
Trường hợp hỏi bằng cách sử dụng động từ chỉ hành động nhưng trả lời bằng động từ “to be”
How often do you feed your cat?
My cat is always hungry. He eats all the time. (Con mèo của tớ lúc nào cũng đói.)
-------
(giải thích lại lần nữa vị trí)
--------------

c/ Đứng ở đầu câu. Vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes.

Ví dụ:
Usually he eats noodles.(Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.)
--------------
Sometimes my father drinks coffee.(Ba tớ thi thoảng uống cà phê.)


Đăng ký tài khoản miễn phí để sử dụng tất cả tính năng của Từ Điển

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.