Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chè (trà)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chè (trà)

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái ngửa đưa ra trước, tay phải nắm lại đặt hờ lên lòng bàn tay trái rồi xoay tay phải hai vòng. Sau đó tay trái giữ nguyên vị trí, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, cũng đặt trên lòng bàn tay trái rồi xoay cổ tay hai vòng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

h-456

h

(không có)

bo-621

bố

(không có)

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

de-1670

đẻ

(không có)

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.