Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Áo của bạn có mấy màu?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Áo của bạn có mấy màu?

Nội dung câu nói

Áo của bạn có mấy màu?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Áo | của bạn | màu | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ phổ biến

de-1670

đẻ

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

bo-621

bố

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

boi-525

bơi

(không có)

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.