Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q
Cách làm ký hiệu
Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

Mỏi tay
28 thg 8, 2020

ông
(không có)

cây tre
31 thg 8, 2017

đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

đẻ
(không có)

Mệt mỏi
28 thg 8, 2020

thi đua
4 thg 9, 2017

nguy hiểm
4 thg 9, 2017

ơ
(không có)