Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 23

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 23

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

mot-tram--100-855

Một trăm - 100

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi cong ngón trỏ lại và giựt tay qua phải.

mot-tram--100-854

Một trăm - 100

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, đặt tay giữa ngực sau đó chụm các ngón tay lại tạo số O rồi di chuyển tay sang phải.

chin-muoi--90-824

Chín mươi - 90

Bàn tay phải đưa về phía trước, các ngón tay nắm hờ, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong Sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo thành lỗ tròn.

Từ phổ biến

chi-632

chị

(không có)

but-1121

bút

(không có)

em-be-663

em bé

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

song-1812

sống

(không có)

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

toc-1837

tóc

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.