Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính trị

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính trị

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm, úp tay trái giữa tầm ngực, đặt nắm tay phải lên nắm tay trái, ngón cái tay phải hướng lên nắm tay trái bung ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

chet-2497

chết

(không có)

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

bieu-2390

biếu

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

u-470

u

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.