Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

mien-dien-7322

Miến Điện

27 thg 3, 2021

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

con-trai-652

con trai

(không có)

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

cha-624

cha

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.