Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

e-453

e

Tay phải giơ lên trước, Lòng bàn tay hướng ra trước, các ngón cong cứng.

h-455

h

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón hở ra và hơi so le nhau.

Từ phổ biến

day-1280

dây

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

chanh-1902

chanh

(không có)

mau-den-296

màu đen

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

ma-684

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.