Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

a-448

a

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.

i-457

i

Tay phải nắm, chỉa ngón út lên.

v-471

v

Tay phải nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước, ngón trỏ và ngón giữa chỉa lên hai ngón hở ra.