Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xuất viện
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xuất viện
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

thắt lưng
Hai tay nắm ngay thắt lưng đẩy qua đẩy lại.

bột dinh dưỡng
Bàn tay trái khép đưa ra trước, tay phải xòe, đặt úp lên bàn tay trái, chúm các ngón tay lại đồng thời kéo lên trên, sau đó tay phải đánh chữ cái D, đưa từ trái qua phải.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến

bị ốm (bệnh)
(không có)

mại dâm
(không có)

cười
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

chị
(không có)

g
(không có)

d
(không có)

hỗn láo
31 thg 8, 2017

màu sắc
(không có)

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020