Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ võng (cái võng)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ võng (cái võng)
Từ phổ biến

ăn mày (ăn xin)
31 thg 8, 2017

m
(không có)

chị
(không có)

con khỉ
(không có)

tai
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

hỗn láo
31 thg 8, 2017

mì Ý
13 thg 5, 2021

con tằm
(không có)

Mổ
28 thg 8, 2020