Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con mèo ăn gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con mèo ăn gì?

Nội dung câu nói

Con mèo ăn gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Mèo | ăn | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

an-2320

ăn

Các ngón tay phải chụm lại đưa lên trước miệng.

Từ phổ biến

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

day-1280

dây

(không có)

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

com-3359

cơm

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.