Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Cần Thơ



219 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
toán

Cần Thơ Giáo Dục
2006

Tay phải đánh chữ cái T, đưa lên úp bên ngực trái rồi kéo tay đưa ra chếch về bên phải.


Xem Video
tỏi

Cần Thơ Giáo Dục
2006

Bàn tay trái khép đặt ngửa giữa tầm ngực, bàn tay phải khép, đập mạnh lòng bàn tay phải lên lòng bàn tay trái rồi dựng bàn tay lên dùng sống lưng bằm trên


Xem Video


tôm biển

Cần Thơ Con vật
2006

Hai tay nắm, ngón cái và ngón trỏ của hai tay chỉa ra, cong ngón trỏ lại chạm đầu ngón trỏ vào ngón cái rồi búng ngón trỏ ra. Sau đó bàn tay phải khép úp ch�


Xem Video
tốt

Cần Thơ Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép, áp lòng bàn tay vào má bên phải rồi vuốt nhẹ xuống.Sau đó bàn tay phải nắm lại, chỉa ngón cái hướng lên, đưa tay ra trước.


Xem Video
trả lời

Cần Thơ Hành động
2006

Tay phải đánh chữ cái T và L.Sau đó nắm tay lại, chỉa ngón trỏ thẳng lên đưa lên trước miệng rồi đẩy tay ra phía trước đồng thời đầu cúi xuống.


Xem Video
trái đất

Cần Thơ Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay hơi cong đưa tay cao ngang tầm vai bên trái , lòng bàn tay hướng lên rồi kéo tay về bên phải đồng thời xoay cổ tay và mắt nhìn the


Xem Video
trăng

Cần Thơ Thời tiết
2006

Hai bàn tay xòe, đưa lên tới hai bên tầm ngực rồi đưa vào giữa tầm ngực, bắt chéo nhau ở cổ tay đồng thời chụm các ngón tay lại. Sau đó tay phải xòe, c


Xem Video
trăng

Cần Thơ Thời tiết Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay hơi tóp vào, đưa tay lên cao chếch về bên phải qua khỏi đầu lòng bàn tay hướng vào mặt, mắt nhìn lên theo tay rồi nắm tay lại,


Xem Video


219 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.