Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 209 đến 216 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
máy tính

Huế Giáo Dục
2006

Tay trái khép, đặt ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chấm nhiều chấm lên lòng bàn tay trái ở những vị trí khác nhau.


Xem Video
Mexico (nước Mexico)

Huế
2021

Xem Video


món ăn

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra chạm nhau vẽ thành vòng tròn ở trước tầm bụng. Sau đó tay phải xòe, các ngón tay tóp vào tạo hình cái chén đặt giữa tầm ng


Xem Video
môn Đạo đức

Huế
2021

Xem Video
môn Lịch sử

Huế
2021

Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 209 đến 216

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.