Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 217 đến 224 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mộng du

Huế Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai tay khép, áp hai lòng bàn tay vào nhau đặt tay dưới má trái đồng thời đầu nghiêng trái và mắt nhắm lại.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt ngang t


Xem Video
mù chữ

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép, đưa chếch về bên trái rồi đưa từ từ sang bên phải đi qua trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt. Sau đó tay phải đánh chữ cái C, �


Xem Video


mùa hè

Huế
2021

Xem Video
mưa phùn

Huế Thời tiết
2006

Tay phải xòe, đưa úp lên cao hơn tầm vai phải rồi vẩy vẩy phất xuống, sau đó úp tay chếch về bên trái rồi từ từ di chuyển tay sang phải đi ngang qua trước


Xem Video
mùa xuân

Huế
2021

Xem Video
nạp điện

Huế
2021

Xem Video
ném

Huế Hành động
2006

Tay phải nắm đặt tay cao ngang tầm vai phải rồi đẩy mạnh về bên trái đồng thời các ngón tay bung xòe ra.


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 217 đến 224

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.