Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây bệnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây bệnh
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
chỉnh hình
Tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra quay một vòng quanh khuôn mặt. Sau đó hai tay nắm hờ úp xuống, áp sát hai nắm tay với nhau ở trước tầm ngực.
Bao quy đầu
Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: các ngón tay duỗi thẳng, chụm lại, vuốt nhẹ 2 lần đầu ngón trỏ trái.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến
bị ốm (bệnh)
(không có)
con gián
31 thg 8, 2017
cây tre
31 thg 8, 2017
con trai
(không có)
lợn
(không có)
Tiêu chảy
28 thg 8, 2020
chi tiết
31 thg 8, 2017
âm mưu
(không có)
Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020
can thiệp
31 thg 8, 2017