Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây bệnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây bệnh
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Âm Đạo
Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần.

bị ốm (bệnh)
Tay phải đánh chữ cái B , sau đó áp lòng bàn tay phải lên trán.

bàn tay
Hai tay khép úp, đánh phớt các ngón tay vào nhau.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến

kết hôn
(không có)

dưa leo
(không có)

quả măng cụt
(không có)

Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021

cà vạt
(không có)

nguy hiểm
4 thg 9, 2017

chính phủ
31 thg 8, 2017

đếm
(không có)

bao tay
31 thg 8, 2017

bệnh nhân
(không có)