Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Cách làm ký hiệu

Lòng bàn tay phải hướng trái, ngón cái chạm đầu ngón giữa phải, các ngón khác thẳng tự nhiên.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

Từ phổ biến

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

but-1121

bút

(không có)

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

an-2320

ăn

(không có)

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

me-685

mẹ

(không có)

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.