Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con mèo ăn gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con mèo ăn gì?

Nội dung câu nói

Con mèo ăn gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Mèo | ăn | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

an-2320

ăn

Các ngón tay phải chụm lại đưa lên trước miệng.

Từ phổ biến

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

ba-614

(không có)

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

macao-7324

Macao

27 thg 3, 2021

quat-1469

quạt

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.