Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 giờ có bao nhiêu phút?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 giờ có bao nhiêu phút?

Nội dung câu nói

1 giờ có bao nhiêu phút?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | giờ | phút | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

gio-915

giờ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra chỉ vào chỗ đeo đồng hồ ở tay trái.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ phổ biến

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

quat-1469

quạt

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

chet-2497

chết

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.