Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 129 đến 136 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


cơm

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải để kí hiệu chữ cái C, sau đó các ngón tay duỗi thẳng ra xoáy một vòng đưa lên miệng.


Xem Video
cơm

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải khép, các ngón hơi chúm, đặt tay trước tầm cổ, mũi các ngón tay hướng xuống rồi hất tay vào miệng hai lần.


Xem Video
cơm

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Các ngón tay đưa lên miệng, lòng bàn tay hướng vào miệng rồi cử động các ngón tay.


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 129 đến 136

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.