Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ bắp
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ bắp
Cách làm ký hiệu
Tay phải gập khuỷu, bàn tay nắm, bàn tay trái nắm bắp cơ của tay phải.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến

bão
(không có)

bán
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

Luật
27 thg 10, 2019

con cá sấu
10 thg 5, 2021

Khai báo
3 thg 5, 2020

túi xách
(không có)

Khó thở
3 thg 5, 2020

chị
(không có)

ao hồ
(không có)