Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ s

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ s

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra dùng đầu ngón tay trỏ chấm lên đốt tay tay cái

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

lon-2247

lợn

(không có)

ma-684

(không có)

ban-2332

bán

(không có)

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

m-460

m

(không có)

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

cho-2137

chó

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.