Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b

Cách làm ký hiệu

Lòng bàn tay phải hướng ra trước, bốn ngón khép, ngón cái nắm vào lòng bàn tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

chao-2472

chào

(không có)

ao-270

áo

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.