Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu hỏi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu hỏi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

m-460

m

Đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón cái và ngón út nắm lại.

d-451

d

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ thẳng đứng lên.

Từ phổ biến

mo-7295

Mổ

28 thg 8, 2020

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

de-1668

đẻ

(không có)

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

ba-597

(không có)

h-456

h

(không có)

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.