Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ người nước ngoài

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ người nước ngoài

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

ong-696

ông

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo dài xuống.

thoi-su-476

thời sự

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt tay bên ngực trái rồi kéo sang phải. Sau đó tay phải nắm, đặt gần miệng.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ phổ biến

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

am-2322

ẵm

(không có)

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

bo-621

bố

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

su-su-2044

su su

(không có)

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

s-468

s

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.