Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ m

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ m

Cách làm ký hiệu

Đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón cái và ngón út nắm lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

kien-2243

kiến

(không có)

ba-597

(không có)

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

am-ap-869

ấm áp

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.