Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tỉnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tỉnh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

troi-1053

trời

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên trời.

co-quan-3511

cơ quan

Hai tay nắm lại đặt trước tầm ngực, dùng nắm tay phải đập mạnh lên nắn tay trái hai lần. Sau đó đánh chữ cái C, Q.

cho-3502

chợ

Bàn tay trái xòe ngửa, các đầu ngón tay chạm cạnh sườn bên trái , bàn tay phải đưa ra trước rồi chúm các ngón tay bốc một cái đưa vào bỏ trên lòng bàn tay trái đồng thời các ngón tay mờ ra. (2 lần bốc bỏ vào).

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Địa Lý"

Từ phổ biến

vui-4495

vui

(không có)

macao-7324

Macao

27 thg 3, 2021

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

dem-2587

đếm

(không có)

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.