Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Cần Thơ



219 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ti vi

Cần Thơ Đồ vật
2006

Tay trái úp ngang tầm ngực, bàn tay phải xòe, lòng bàn tay hướng ra trước, đặt cổ tay phải lên mép lưng bàn tay trái rồi lắc bàn tay phải đưa qua đưa lại.


Xem Video
tiến công

Cần Thơ Hành động Quân sự
2006

Tay phải đánh chữ cái T.Sau đó hai tay nắm, đưa lên đưa xuống ngang hai bên tai.


Xem Video


tiếng việt

Cần Thơ Giáo Dục
2006

Tay phải đánh chữ cái T và V.Sau đó hai tay khép, lòng bàn tay hơi khum úp hai lòng bàn tay với nhau đặt tay giữa tầm ngực rồi lật mở hai tay ra sao cho hai sống l�


Xem Video
tiếp theo

Cần Thơ Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ hướng lên đưa tay ra trước, tay phải đánh chữ cái T, đặt sau ngón trỏ trái rồi di chuyển tay phải vào trong.


Xem Video
tiêu diệt

Cần Thơ Hành động Quân sự
2006

Tay phải nắm đưa ra trước, chỉa ngón trỏ ra cong lại, đồng thời bàn tay trái nắm cổ tay phải rồi giật mạnh tay phải một cái. Sau đó hai bàn tay xòe, đặ


Xem Video
tò mò

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn hơi nắm tạo lỗ tròn như ống nhòm, đưa lên đặt hai bên mắt rồi di chuyển nhẹ đầu qua lại. Sau đó đánh chữ cái T và M.


Xem Video
tò mò

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra hơi cong, đưa lên chạm đầu ngón vào hai bên cánh mũi rồi kéo tay ra đồng thời đầu hơi cúi xuống và mắt nhìn th


Xem Video
tổ quốc

Cần Thơ Vị trí - Nơi chốn
2006

Giơ cánh tay phải lên cao ngang tầm đầu, bàn tay đánh chữ cái V rồi kéo xuống uốn cong theo hình chữ S , kết thúc động tác chuyển sang chữ cái N.


Xem Video


219 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.