Thực Vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 273 đến 280 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
rau

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Ngón cái và trỏ của 2 tay chạm nhau, các ngón còn lại thả lỏng tự nhiên, bốn đầu ngón đó đặt gần sát nhau rồi xoay hai cổ tay.


Xem Video


rau muống
water spinach

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Thực Vật
2016

Hai bàn tay làm theo hình dạng sau rồi đặt trước ngực sao cho phần chụm của các ngón tay chạm vào nhau. Hai lòng bàn tay hướng vào nhau. Sau đó kéo tay phải ra ngo


Xem Video
rễ

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái nắm gập khuỷu tay phải nắm chỉa ngón trỏ đặt ở khủyu tay trái rồi chỉa ra nhiều hướng như rể cây đâm tủa.


Xem Video
rơm

Bình Dương Thực Vật
2006

Cánh tay trái đưa thẳng ra, các ngón tay phải chạm cổ tay trái, rồi kéo nhẹ lên tới khủyu tay, kéo trả trở về cổ tay trái. Đánh chữ cái “R”.


Xem Video
rơm rạ

Hải Phòng Thực Vật
2006

Tay trái gập vuông góc trước tầm bụng, lòng bàn tay úp.Tay phải kí hiệu chữ cái V, đặt lên bàn tay trái, lòng bàn tay ngửa, rồi hầt tay phải lên hai lần.


Xem Video
rong biển

Bình Dương Thực Vật
2006

Đánh chữ cái “R” hướng lên. Ngón út phải chạm hở ở mép miệng rồi đẩy về bên phải đồng thời bàn tay xoè úp các ngón cử động.


Xem Video


314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 273 đến 280

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.