Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chín

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chín

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

chu-ky-491

chữ ký

Bàn tay trái khép, đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải nắm lại chìa ngón trỏ và ngón cái, đưa vào lòng bàn tay trái và làm động tác viết sau đó hất tay lên phía trên.

Từ phổ biến

tai-1826

tai

(không có)

t-469

t

(không có)

set-1009

sét

(không có)

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

gio-1339

giỏ

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

vui-4495

vui

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.