Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có bao nhiêu ngày?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có bao nhiêu ngày?

Nội dung câu nói

1 tháng có bao nhiêu ngày?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tháng | ngày | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ phổ biến

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

chim-2135

chim

(không có)

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.