Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ong

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ong

Cách làm ký hiệu

Tay trái úp ra trước, ngón trỏ phải chấm lên mu bàn tay trái rồi đập lòng bàn tay phải lên mu bàn tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

heo-2237

heo

(không có)

o-463

ô

(không có)

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

vo-712

vợ

(không có)

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.