Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ pê đê

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ pê đê

Cách làm ký hiệu

Tay phải xòe, đưa ngón trỏ chạm vào má trái, lòng bàn tay hướng xuống, tay trái úp ngang tầm bụng đồng thời người uốn éo nhẹ nhàng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

cha-624

cha

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.