Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ y
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ y
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, lòng bàn tay hướng ra trước, chỉa ngón cái và ngón út ra.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

biết
(không có)

thất nghiệp
4 thg 9, 2017

bẩn
(không có)

Nôn ói
3 thg 5, 2020

r
(không có)

h
(không có)

ơ
(không có)

chôm chôm
(không có)

thống nhất
4 thg 9, 2017

hoà nhập
31 thg 8, 2017