Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ y
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ y
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, lòng bàn tay hướng ra trước, chỉa ngón cái và ngón út ra.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

y
(không có)

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020

r
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

Mỏi tay
28 thg 8, 2020

nhân viên
27 thg 3, 2021

chào
(không có)

L
(không có)

dưa leo
(không có)

d
(không có)