Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Chăm sóc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Chăm sóc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bao-cao-su-7175

Bao cao su

Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: bàn tay hình dạng chữ X, lòng bàn tay hướng xuống, chuyển động tay phải dọc lưng ngón trỏ trái 2 lần.

ngua-1778

ngứa

Các ngón tay phải gãi gãi ở cánh tay rồi đưa lên gãi gãi ở gò má.

dau-1666

đau

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ chấm lên đầu sau đó đẩy tay ra đồng thời ngón trỏ cụp xuống búng lên hai lần.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ phổ biến

ro-7018

4 thg 9, 2017

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

con-trai-652

con trai

(không có)

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

con-vit-2214

con vịt

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.