Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 337 đến 344 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
tái phạm

Huế
2021

Xem Video
tấm vải

Huế
2021

Xem Video


tặng hoa

Huế Hành động
2006

Hai tay khép, đưa ngửa ra trước hơi chếch về bên phải trái, tay phải để gần cổ tay trái.Sau đó tay phải chụm đưa ra trước rồi mở bung xòe các ngón tay ra.


Xem Video
tặng quà

Huế Hành động
2006

Hai bàn tay đặt ngửa trước tầm bụng rồi đưa hai tay ra trước.


Xem Video
tập thể dục

Huế
2021

Xem Video
tàu hoả

Huế
2021

Xem Video
tàu vũ trụ

Huế Giao Thông
2006

Tay trái xòe, các ngón tay tóp vào đặt tay ra trước cao ngang tẩm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra quay quanh bàn tay trái.Sau đó


Xem Video
taxi

Huế Giao Thông
2006

Hai tay nắm, đưa ra trước rồi làm động tác lái xe, sau đó chỉa hai ngón út ra đẩy xuống trước tầm bụng.


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 337 đến 344

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.