Gia đình - Quan hệ gia đình

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 137 đến 144 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chú

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải đặt nhẹ lên cằm.


Xem Video


chú rể

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải chạm cằm , sau đó đánh chữ cái R rồi lắc hai lần.


Xem Video
chúng em

Cần Thơ Gia đình - Quan hệ gia đình Giáo Dục
2006

Bàn tay phải đánh chữ cái C đưa chếch về bên phải rồi đưa một vòng sang trái, dừng lại phía ngực trái rồi chuyển sang chữ cái E úp lên ngực trái.


Xem Video
chúng em

Hải Phòng Gia đình - Quan hệ gia đình Giáo Dục
2006

Bàn tay phải úp song song với mặt đất hơi chếch sang bên trái rồi kéo khỏa khoảng rộng từ trái sang phải, sau đó úp bàn tay vào giữa ngực.


Xem Video
chúng em

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình Giáo Dục
2006

Bàn tay phải đưa ra úp chếch về bên trái, rồi kéo nhẹ từ trái sang phải, sau đó đặt nhẹ lòng bàn tay lên ngực.


Xem Video
chúng em

Thành Phố Hồ Chí Minh Gia đình - Quan hệ gia đình Giáo Dục
2006

Ngón trỏ phải vẽ một vòng nằm ngang phía trước ngực từ trái qua phải, các ngón còn lại nắm. Lòng bàn tay úp.


Xem Video
chúng em

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình Giáo Dục
2006

Tay phải xòe đưa ra trước rồi kéo vào đồng thời chụm các ngón tay lại, sau đó tay phải khép úp bên ngực trái lòng bàn tay hướng xuống.


Xem Video


291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 137 đến 144

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.