Gia đình - Quan hệ gia đình

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


con gái

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải đưa ra trước, bàn tay xòe úp , sau đó tay phải giơ nắm dái tai phải.


Xem Video
con gái

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải xòe, chạm đầu ngón cái vào giữa ngực. Sau đó tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ nắm dái tai phải.


Xem Video
con nuôi

Hải Phòng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Hai bàn tay khép ngửa để gần sát nhau, đặt trước tầm ngực hơi chếch về bên trái rồi kéo hai bàn tay vào lòng một cái.Sau đó bàn tay trái giữ y vị trí, kéo


Xem Video
con nuôi

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải xòe, chạm đầu ngón cái vào giữa ngực.Sau đó tay trái khép đặt ngửa trứơc tầm bụng, tay phải khép úp hờ trên lòng bàn tay trái một khoảng cách r�


Xem Video


291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.