Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Thực Vật - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Thực Vật. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

gung-1930

gừng

Bàn tay trái khép, ngửa, để trước giữa tầm ngực, tay phải đưa ra, lòng bàn tay phải đập vào lòng bàn tay trái.

gung-1931

gừng

Các ngón tay phải chúm lại đưa lên trước miệng, rồi bung mở các ngón tay ra. Sau đó tay phải nắm lại chỉa ngón cái và ngón út ra rồi đẩy tay về bên phải.

gung-1932

gừng

Các ngón tay phải cong cứng, đặt mu bàn tay dưới cằm rồi kéo tay qua phải.

hanh-1933

hành

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đưa lên chạm bên mũi phải rồi quẹt ra một cái.

hat-1934

hạt

Tay phải đưa ngửa ra trước, đầu ngón cái chạm đầu ngón út.

hoa-1937

hoa

Tay phải chụm, đưa ngửa ra trước rồi hơi mở xòe các ngón tay ra.

hoa-1938

hoa

Tay phải chúm, đưa lên trước trước tầm miệng, lòng bàn tay hướng vào miệng rồi mở xòe các ngón tay ra.